Chuyển đổi Đô la New Zealand sang Nakfa Eritrea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NZD sang ERN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NZD đến ERN

Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NZD - Đô la New Zealandselect icon
$
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái NZD/ERN 8.47 đã cập nhật 31 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nzd-to-ern?amount=1

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where NZD is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la New Zealand với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNZDPhí chuyển nhượngERN
0%1 NZD0.0 NZD8.47 ERN
1%1 NZD0.010 NZD8.39 ERN
2%1 NZD0.020 NZD8.3 ERN
3%1 NZD0.030 NZD8.22 ERN
4%1 NZD0.040 NZD8.13 ERN
5%1 NZD0.050 NZD8.05 ERN

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Nakfa Eritrea

NZDERN
18.47
542.38
1084.76
20169.52
50423.81
100847.62
2502119.06
5004238.13
10008476.27

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Đô la New Zealand

ERNNZD
10.12
50.59
101.17
202.35
505.89
10011.79
25029.49
50058.98
1000117.97

Thông tin thêm về NZD hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ