Tỷ giá hối đoái NZD/GNF 4904.51 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NZD | Phí chuyển nhượng | GNF |
0% | 1 NZD | 0.0 NZD | 4904.51 GNF |
1% | 1 NZD | 0.010 NZD | 4855.46 GNF |
2% | 1 NZD | 0.020 NZD | 4806.42 GNF |
3% | 1 NZD | 0.030 NZD | 4757.37 GNF |
4% | 1 NZD | 0.040 NZD | 4708.33 GNF |
5% | 1 NZD | 0.050 NZD | 4659.28 GNF |
NZD | GNF |
1 | 4904.51 |
5 | 24522.56 |
10 | 49045.13 |
20 | 98090.26 |
50 | 245225.65 |
100 | 490451.31 |
250 | 1226128.28 |
500 | 2452256.57 |
1000 | 4904513.15 |
GNF | NZD |
1 | 0.00020 |
5 | 0.0010 |
10 | 0.0020 |
20 | 0.0041 |
50 | 0.010 |
100 | 0.020 |
250 | 0.051 |
500 | 0.10 |
1000 | 0.20 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.