Chuyển đổi Đô la New Zealand sang Sheqel Israel mới | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NZD sang ILS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NZD đến ILS

Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NZD - Đô la New Zealandselect icon
$
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái NZD/ILS 2.02 đã cập nhật 18 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nzd-to-ils?amount=1

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where NZD is usedcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la New Zealand với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNZDPhí chuyển nhượngILS
0%1 NZD0.0 NZD2.02 ILS
1%1 NZD0.010 NZD2 ILS
2%1 NZD0.020 NZD1.98 ILS
3%1 NZD0.030 NZD1.96 ILS
4%1 NZD0.040 NZD1.94 ILS
5%1 NZD0.050 NZD1.92 ILS

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Sheqel Israel mới

NZDILS
12.02
510.11
1020.22
2040.44
50101.11
100202.22
250505.55
5001011.11
10002022.22

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Đô la New Zealand

ILSNZD
10.49
52.47
104.94
209.89
5024.72
10049.45
250123.62
500247.25
1000494.5

Thông tin thêm về NZD hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ