Valuta Ex Logo

NZD đến IQD

Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Dinar Iraq (IQD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NZD - Đô la New Zealandselect icon
$
IQD - Dinar Iraqselect icon
ع.د

Tỷ giá hối đoái NZD/IQD 776.08 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nzd-to-iqd?amount=1

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Dinar Iraq là tiền tệ củaIraq

world mapcountries where NZD is usedcountries where IQD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la New Zealand với Dinar Iraq

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNZDPhí chuyển nhượngIQD
0%1 NZD0.0 NZD776.08 IQD
1%1 NZD0.010 NZD768.32 IQD
2%1 NZD0.020 NZD760.56 IQD
3%1 NZD0.030 NZD752.8 IQD
4%1 NZD0.040 NZD745.04 IQD
5%1 NZD0.050 NZD737.28 IQD

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Dinar Iraq

NZDIQD
1776.08
53880.43
107760.86
2015521.72
5038804.3
10077608.61
250194021.53
500388043.07
1000776086.14

Chuyển đổi Dinar Iraq thành Đô la New Zealand

IQDNZD
10.0013
50.0064
100.013
200.026
500.064
1000.13
2500.32
5000.64
10001.28

Thông tin thêm về NZD hoặc IQD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc IQD (Dinar Iraq), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ