Valuta Ex Logo

NZD đến ISK

Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Króna Iceland (ISK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NZD - Đô la New Zealandselect icon
$
ISK - Króna Icelandselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái NZD/ISK 75.79 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nzd-to-isk?amount=1

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where NZD is usedcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la New Zealand với Króna Iceland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNZDPhí chuyển nhượngISK
0%1 NZD0.0 NZD75.79 ISK
1%1 NZD0.010 NZD75.03 ISK
2%1 NZD0.020 NZD74.27 ISK
3%1 NZD0.030 NZD73.51 ISK
4%1 NZD0.040 NZD72.76 ISK
5%1 NZD0.050 NZD72 ISK

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Króna Iceland

NZDISK
175.79
5378.96
10757.93
201515.86
503789.66
1007579.32
25018948.31
50037896.62
100075793.25

Chuyển đổi Króna Iceland thành Đô la New Zealand

ISKNZD
10.013
50.066
100.13
200.26
500.66
1001.31
2503.29
5006.59
100013.19

Thông tin thêm về NZD hoặc ISK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ