Chuyển đổi Đô la New Zealand sang Króna Iceland | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NZD sang ISK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NZD đến ISK

Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Króna Iceland (ISK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NZD - Đô la New Zealandselect icon
$
ISK - Króna Icelandselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái NZD/ISK 79.38 đã cập nhật 60 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nzd-to-isk?amount=1

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where NZD is usedcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la New Zealand với Króna Iceland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNZDPhí chuyển nhượngISK
0%1 NZD0.0 NZD79.38 ISK
1%1 NZD0.010 NZD78.59 ISK
2%1 NZD0.020 NZD77.8 ISK
3%1 NZD0.030 NZD77 ISK
4%1 NZD0.040 NZD76.21 ISK
5%1 NZD0.050 NZD75.41 ISK

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Króna Iceland

NZDISK
179.38
5396.94
10793.88
201587.77
503969.43
1007938.86
25019847.15
50039694.31
100079388.63

Chuyển đổi Króna Iceland thành Đô la New Zealand

ISKNZD
10.013
50.063
100.13
200.25
500.63
1001.25
2503.14
5006.29
100012.59

Thông tin thêm về NZD hoặc ISK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ