Chuyển đổi Đô la New Zealand sang Shilling Kenya | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NZD sang KES - Valuta EX
Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

NZD đến KES

Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Shilling Kenya (KES) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ NZD
NZD - Đô la New Zealandselect icon
$
Logo tiền tệ KES
KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái NZD/KES 73.22 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nzd-to-kes?amount=1

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

world mapcountries where NZD is usedcountries where KES is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la New Zealand với Shilling Kenya

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNZDPhí chuyển nhượngKES
0%1 NZD0.0 NZD73.22 KES
1%1 NZD0.010 NZD72.49 KES
2%1 NZD0.020 NZD71.75 KES
3%1 NZD0.030 NZD71.02 KES
4%1 NZD0.040 NZD70.29 KES
5%1 NZD0.050 NZD69.56 KES

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Shilling Kenya

NZDKES
173.22
5366.11
10732.23
201464.47
503661.17
1007322.35
25018305.89
50036611.79
100073223.59

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Đô la New Zealand

KESNZD
10.014
50.068
100.14
200.27
500.68
1001.36
2503.41
5006.82
100013.65

Thông tin thêm về NZD hoặc KES

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ