Valuta Ex Logo

NZD đến KHR

Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NZD - Đô la New Zealandselect icon
$
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái NZD/KHR 2364.73 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nzd-to-khr?amount=1

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where NZD is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la New Zealand với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNZDPhí chuyển nhượngKHR
0%1 NZD0.0 NZD2364.73 KHR
1%1 NZD0.010 NZD2341.08 KHR
2%1 NZD0.020 NZD2317.43 KHR
3%1 NZD0.030 NZD2293.79 KHR
4%1 NZD0.040 NZD2270.14 KHR
5%1 NZD0.050 NZD2246.49 KHR

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Riel Campuchia

NZDKHR
12364.73
511823.67
1023647.34
2047294.68
50118236.71
100236473.42
250591183.56
5001182367.13
10002364734.26

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Đô la New Zealand

KHRNZD
10.00042
50.0021
100.0042
200.0085
500.021
1000.042
2500.11
5000.21
10000.42

Thông tin thêm về NZD hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ