Valuta Ex Logo

NZD đến KHR

Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NZD - Đô la New Zealandselect icon
$
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái NZD/KHR 2336.31 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nzd-to-khr?amount=1

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where NZD is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la New Zealand với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNZDPhí chuyển nhượngKHR
0%1 NZD0.0 NZD2336.31 KHR
1%1 NZD0.010 NZD2312.95 KHR
2%1 NZD0.020 NZD2289.59 KHR
3%1 NZD0.030 NZD2266.22 KHR
4%1 NZD0.040 NZD2242.86 KHR
5%1 NZD0.050 NZD2219.5 KHR

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Riel Campuchia

NZDKHR
12336.31
511681.59
1023363.18
2046726.37
50116815.94
100233631.89
250584079.72
5001168159.45
10002336318.91

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Đô la New Zealand

KHRNZD
10.00043
50.0021
100.0043
200.0086
500.021
1000.043
2500.11
5000.21
10000.43

Thông tin thêm về NZD hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ