Valuta Ex Logo

NZD đến KMF

Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Franc Comoros (KMF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NZD - Đô la New Zealandselect icon
$
KMF - Franc Comorosselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái NZD/KMF 258.71 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nzd-to-kmf?amount=1

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Franc Comoros là tiền tệ củaComoros

world mapcountries where NZD is usedcountries where KMF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la New Zealand với Franc Comoros

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNZDPhí chuyển nhượngKMF
0%1 NZD0.0 NZD258.71 KMF
1%1 NZD0.010 NZD256.12 KMF
2%1 NZD0.020 NZD253.53 KMF
3%1 NZD0.030 NZD250.95 KMF
4%1 NZD0.040 NZD248.36 KMF
5%1 NZD0.050 NZD245.77 KMF

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Franc Comoros

NZDKMF
1258.71
51293.56
102587.12
205174.25
5012935.64
10025871.29
25064678.23
500129356.46
1000258712.93

Chuyển đổi Franc Comoros thành Đô la New Zealand

KMFNZD
10.0039
50.019
100.039
200.077
500.19
1000.39
2500.97
5001.93
10003.86

Thông tin thêm về NZD hoặc KMF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc KMF (Franc Comoros), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ