Valuta Ex Logo

NZD đến KMF

Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Franc Comoros (KMF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NZD - Đô la New Zealandselect icon
$
KMF - Franc Comorosselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái NZD/KMF 250.54 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nzd-to-kmf?amount=1

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Franc Comoros là tiền tệ củaComoros

world mapcountries where NZD is usedcountries where KMF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la New Zealand với Franc Comoros

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNZDPhí chuyển nhượngKMF
0%1 NZD0.0 NZD250.54 KMF
1%1 NZD0.010 NZD248.04 KMF
2%1 NZD0.020 NZD245.53 KMF
3%1 NZD0.030 NZD243.03 KMF
4%1 NZD0.040 NZD240.52 KMF
5%1 NZD0.050 NZD238.02 KMF

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Franc Comoros

NZDKMF
1250.54
51252.74
102505.49
205010.98
5012527.46
10025054.93
25062637.33
500125274.66
1000250549.33

Chuyển đổi Franc Comoros thành Đô la New Zealand

KMFNZD
10.0040
50.020
100.040
200.080
500.20
1000.40
2501.0
5001.99
10003.99

Thông tin thêm về NZD hoặc KMF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc KMF (Franc Comoros), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ