Chuyển đổi Đô la New Zealand sang Đô la Quần đảo Cayman | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NZD sang KYD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NZD đến KYD

Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Đô la Quần đảo Cayman (KYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NZD - Đô la New Zealandselect icon
$
KYD - Đô la Quần đảo Caymanselect icon
$

Tỷ giá hối đoái NZD/KYD 0.46981 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nzd-to-kyd?amount=1

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Đô la Quần đảo Cayman là tiền tệ củaQuần đảo Cayman

world mapcountries where NZD is usedcountries where KYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la New Zealand với Đô la Quần đảo Cayman

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNZDPhí chuyển nhượngKYD
0%1 NZD0.0 NZD0.47 KYD
1%1 NZD0.010 NZD0.47 KYD
2%1 NZD0.020 NZD0.46 KYD
3%1 NZD0.030 NZD0.46 KYD
4%1 NZD0.040 NZD0.45 KYD
5%1 NZD0.050 NZD0.45 KYD

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Đô la Quần đảo Cayman

NZDKYD
10.47
52.34
104.69
209.39
5023.49
10046.98
250117.45
500234.9
1000469.8

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman thành Đô la New Zealand

KYDNZD
12.12
510.64
1021.28
2042.57
50106.42
100212.85
250532.13
5001064.26
10002128.53

Thông tin thêm về NZD hoặc KYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ