Valuta Ex Logo

NZD đến LBP

Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NZD - Đô la New Zealandselect icon
$
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái NZD/LBP 53098.4 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nzd-to-lbp?amount=1

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where NZD is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la New Zealand với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNZDPhí chuyển nhượngLBP
0%1 NZD0.0 NZD53098.4 LBP
1%1 NZD0.010 NZD52567.42 LBP
2%1 NZD0.020 NZD52036.44 LBP
3%1 NZD0.030 NZD51505.45 LBP
4%1 NZD0.040 NZD50974.47 LBP
5%1 NZD0.050 NZD50443.48 LBP

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Bảng Li-băng

NZDLBP
153098.4
5265492.04
10530984.09
201061968.18
502654920.46
1005309840.93
25013274602.33
50026549204.66
100053098409.32

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Đô la New Zealand

LBPNZD
10.000019
50.000094
100.00019
200.00038
500.00094
1000.0019
2500.0047
5000.0094
10000.019

Thông tin thêm về NZD hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ