Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

NZD đến LSL

Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Ioti Lesotho (LSL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ NZD
NZD - Đô la New Zealandselect icon
$
Logo tiền tệ LSL
LSL - Ioti Lesothoselect icon
L

Tỷ giá hối đoái NZD/LSL 11.13 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nzd-to-lsl?amount=1

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Ioti Lesotho là tiền tệ củaLesotho

world mapcountries where NZD is usedcountries where LSL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la New Zealand với Ioti Lesotho

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNZDPhí chuyển nhượngLSL
0%1 NZD0.0 NZD11.13 LSL
1%1 NZD0.010 NZD11.01 LSL
2%1 NZD0.020 NZD10.9 LSL
3%1 NZD0.030 NZD10.79 LSL
4%1 NZD0.040 NZD10.68 LSL
5%1 NZD0.050 NZD10.57 LSL

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Ioti Lesotho

NZDLSL
111.13
555.65
10111.31
20222.62
50556.56
1001113.12
2502782.81
5005565.63
100011131.26

Chuyển đổi Ioti Lesotho thành Đô la New Zealand

LSLNZD
10.090
50.45
100.90
201.79
504.49
1008.98
25022.45
50044.91
100089.83

Thông tin thêm về NZD hoặc LSL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc LSL (Ioti Lesotho), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ