Valuta Ex Logo

NZD đến LYD

Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Dinar Libi (LYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NZD - Đô la New Zealandselect icon
$
LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د

Tỷ giá hối đoái NZD/LYD 2.73 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nzd-to-lyd?amount=1

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

world mapcountries where NZD is usedcountries where LYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la New Zealand với Dinar Libi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNZDPhí chuyển nhượngLYD
0%1 NZD0.0 NZD2.73 LYD
1%1 NZD0.010 NZD2.7 LYD
2%1 NZD0.020 NZD2.67 LYD
3%1 NZD0.030 NZD2.64 LYD
4%1 NZD0.040 NZD2.62 LYD
5%1 NZD0.050 NZD2.59 LYD

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Dinar Libi

NZDLYD
12.73
513.65
1027.31
2054.63
50136.58
100273.17
250682.94
5001365.88
10002731.76

Chuyển đổi Dinar Libi thành Đô la New Zealand

LYDNZD
10.37
51.83
103.66
207.32
5018.3
10036.6
25091.51
500183.03
1000366.06

Thông tin thêm về NZD hoặc LYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ