Valuta Ex Logo

NZD đến MGA

Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Ariary Malagasy (MGA) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NZD - Đô la New Zealandselect icon
$
MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar

Tỷ giá hối đoái NZD/MGA 2530.86 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nzd-to-mga?amount=1

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

world mapcountries where NZD is usedcountries where MGA is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la New Zealand với Ariary Malagasy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNZDPhí chuyển nhượngMGA
0%1 NZD0.0 NZD2530.86 MGA
1%1 NZD0.010 NZD2505.55 MGA
2%1 NZD0.020 NZD2480.25 MGA
3%1 NZD0.030 NZD2454.94 MGA
4%1 NZD0.040 NZD2429.63 MGA
5%1 NZD0.050 NZD2404.32 MGA

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Ariary Malagasy

NZDMGA
12530.86
512654.34
1025308.68
2050617.36
50126543.42
100253086.84
250632717.1
5001265434.21
10002530868.43

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Đô la New Zealand

MGANZD
10.00040
50.0020
100.0040
200.0079
500.020
1000.040
2500.099
5000.20
10000.40

Thông tin thêm về NZD hoặc MGA

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc MGA (Ariary Malagasy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ