Valuta Ex Logo

NZD đến MKD

Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Denar Macedonia (MKD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NZD - Đô la New Zealandselect icon
$
MKD - Denar Macedoniaselect icon
ден

Tỷ giá hối đoái NZD/MKD 32.27 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nzd-to-mkd?amount=1

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Denar Macedonia là tiền tệ củaBắc Macedonia

world mapcountries where NZD is usedcountries where MKD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la New Zealand với Denar Macedonia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNZDPhí chuyển nhượngMKD
0%1 NZD0.0 NZD32.27 MKD
1%1 NZD0.010 NZD31.94 MKD
2%1 NZD0.020 NZD31.62 MKD
3%1 NZD0.030 NZD31.3 MKD
4%1 NZD0.040 NZD30.97 MKD
5%1 NZD0.050 NZD30.65 MKD

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Denar Macedonia

NZDMKD
132.27
5161.35
10322.7
20645.4
501613.51
1003227.03
2508067.58
50016135.17
100032270.35

Chuyển đổi Denar Macedonia thành Đô la New Zealand

MKDNZD
10.031
50.15
100.31
200.62
501.54
1003.09
2507.74
50015.49
100030.98

Thông tin thêm về NZD hoặc MKD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc MKD (Denar Macedonia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ