Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

NZD đến MMK

Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Kyat Myanma (MMK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ NZD
NZD - Đô la New Zealandselect icon
$
Logo tiền tệ MMK
MMK - Kyat Myanmaselect icon
Ks

Tỷ giá hối đoái NZD/MMK 1253.12 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nzd-to-mmk?amount=1

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Kyat Myanma là tiền tệ củaMyanmar (Miến Điện)

world mapcountries where NZD is usedcountries where MMK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la New Zealand với Kyat Myanma

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNZDPhí chuyển nhượngMMK
0%1 NZD0.0 NZD1253.12 MMK
1%1 NZD0.010 NZD1240.59 MMK
2%1 NZD0.020 NZD1228.06 MMK
3%1 NZD0.030 NZD1215.53 MMK
4%1 NZD0.040 NZD1202.99 MMK
5%1 NZD0.050 NZD1190.46 MMK

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Kyat Myanma

NZDMMK
11253.12
56265.62
1012531.24
2025062.48
5062656.2
100125312.4
250313281.01
500626562.02
10001253124.04

Chuyển đổi Kyat Myanma thành Đô la New Zealand

MMKNZD
10.00080
50.0040
100.0080
200.016
500.040
1000.080
2500.20
5000.40
10000.80

Thông tin thêm về NZD hoặc MMK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc MMK (Kyat Myanma), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ