Valuta Ex Logo

NZD đến MNT

Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Tugrik Mông Cổ (MNT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NZD - Đô la New Zealandselect icon
$
MNT - Tugrik Mông Cổselect icon

Tỷ giá hối đoái NZD/MNT 2152.61 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nzd-to-mnt?amount=1

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ củaMông Cổ

world mapcountries where NZD is usedcountries where MNT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la New Zealand với Tugrik Mông Cổ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNZDPhí chuyển nhượngMNT
0%1 NZD0.0 NZD2152.61 MNT
1%1 NZD0.010 NZD2131.08 MNT
2%1 NZD0.020 NZD2109.55 MNT
3%1 NZD0.030 NZD2088.03 MNT
4%1 NZD0.040 NZD2066.5 MNT
5%1 NZD0.050 NZD2044.98 MNT

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Tugrik Mông Cổ

NZDMNT
12152.61
510763.05
1021526.11
2043052.23
50107630.57
100215261.15
250538152.88
5001076305.77
10002152611.55

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Đô la New Zealand

MNTNZD
10.00046
50.0023
100.0046
200.0093
500.023
1000.046
2500.12
5000.23
10000.46

Thông tin thêm về NZD hoặc MNT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc MNT (Tugrik Mông Cổ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ