Chuyển đổi Đô la New Zealand sang Metical Mozambique | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NZD sang MZN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NZD đến MZN

Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Metical Mozambique (MZN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NZD - Đô la New Zealandselect icon
$
MZN - Metical Mozambiqueselect icon
MT

Tỷ giá hối đoái NZD/MZN 36.07 đã cập nhật 5 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nzd-to-mzn?amount=1

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Metical Mozambique là tiền tệ củaMozambique

world mapcountries where NZD is usedcountries where MZN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la New Zealand với Metical Mozambique

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNZDPhí chuyển nhượngMZN
0%1 NZD0.0 NZD36.07 MZN
1%1 NZD0.010 NZD35.71 MZN
2%1 NZD0.020 NZD35.35 MZN
3%1 NZD0.030 NZD34.99 MZN
4%1 NZD0.040 NZD34.63 MZN
5%1 NZD0.050 NZD34.27 MZN

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Metical Mozambique

NZDMZN
136.07
5180.38
10360.77
20721.55
501803.89
1003607.78
2509019.46
50018038.92
100036077.84

Chuyển đổi Metical Mozambique thành Đô la New Zealand

MZNNZD
10.028
50.14
100.28
200.55
501.38
1002.77
2506.92
50013.85
100027.71

Thông tin thêm về NZD hoặc MZN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc MZN (Metical Mozambique), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ