Valuta Ex Logo

NZD đến NAD

Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NZD - Đô la New Zealandselect icon
$
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái NZD/NAD 9.89 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nzd-to-nad?amount=1

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where NZD is usedcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la New Zealand với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNZDPhí chuyển nhượngNAD
0%1 NZD0.0 NZD9.89 NAD
1%1 NZD0.010 NZD9.79 NAD
2%1 NZD0.020 NZD9.69 NAD
3%1 NZD0.030 NZD9.59 NAD
4%1 NZD0.040 NZD9.49 NAD
5%1 NZD0.050 NZD9.39 NAD

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Đô la Namibia

NZDNAD
19.89
549.46
1098.93
20197.87
50494.69
100989.39
2502473.49
5004946.98
10009893.97

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Đô la New Zealand

NADNZD
10.10
50.51
101.01
202.02
505.05
10010.1
25025.26
50050.53
1000101.07

Thông tin thêm về NZD hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ