Valuta Ex Logo

NZD đến NPR

Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NZD - Đô la New Zealandselect icon
$
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái NZD/NPR 84.06 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nzd-to-npr?amount=1

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where NZD is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la New Zealand với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNZDPhí chuyển nhượngNPR
0%1 NZD0.0 NZD84.06 NPR
1%1 NZD0.010 NZD83.22 NPR
2%1 NZD0.020 NZD82.38 NPR
3%1 NZD0.030 NZD81.54 NPR
4%1 NZD0.040 NZD80.7 NPR
5%1 NZD0.050 NZD79.86 NPR

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Rupee Nepal

NZDNPR
184.06
5420.33
10840.67
201681.35
504203.37
1008406.75
25021016.88
50042033.77
100084067.54

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Đô la New Zealand

NPRNZD
10.012
50.059
100.12
200.24
500.59
1001.18
2502.97
5005.94
100011.89

Thông tin thêm về NZD hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ