Chuyển đổi Đô la New Zealand sang Rial Qatar | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NZD sang QAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NZD đến QAR

Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Rial Qatar (QAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NZD - Đô la New Zealandselect icon
$
QAR - Rial Qatarselect icon
ر.ق

Tỷ giá hối đoái NZD/QAR 2.05 đã cập nhật 38 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nzd-to-qar?amount=1

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Rial Qatar là tiền tệ củaQatar

world mapcountries where NZD is usedcountries where QAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la New Zealand với Rial Qatar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNZDPhí chuyển nhượngQAR
0%1 NZD0.0 NZD2.05 QAR
1%1 NZD0.010 NZD2.03 QAR
2%1 NZD0.020 NZD2.01 QAR
3%1 NZD0.030 NZD1.99 QAR
4%1 NZD0.040 NZD1.97 QAR
5%1 NZD0.050 NZD1.95 QAR

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Rial Qatar

NZDQAR
12.05
510.29
1020.59
2041.18
50102.95
100205.9
250514.75
5001029.51
10002059.03

Chuyển đổi Rial Qatar thành Đô la New Zealand

QARNZD
10.49
52.42
104.85
209.71
5024.28
10048.56
250121.41
500242.83
1000485.66

Thông tin thêm về NZD hoặc QAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ