Chuyển đổi Đô la New Zealand sang Riyal Ả Rập Xê-út | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NZD sang SAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NZD đến SAR

Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NZD - Đô la New Zealandselect icon
$
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái NZD/SAR 2.11 đã cập nhật 50 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nzd-to-sar?amount=1

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where NZD is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la New Zealand với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNZDPhí chuyển nhượngSAR
0%1 NZD0.0 NZD2.11 SAR
1%1 NZD0.010 NZD2.09 SAR
2%1 NZD0.020 NZD2.07 SAR
3%1 NZD0.030 NZD2.05 SAR
4%1 NZD0.040 NZD2.03 SAR
5%1 NZD0.050 NZD2.01 SAR

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Riyal Ả Rập Xê-út

NZDSAR
12.11
510.59
1021.18
2042.37
50105.93
100211.86
250529.66
5001059.33
10002118.66

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Đô la New Zealand

SARNZD
10.47
52.35
104.71
209.43
5023.59
10047.19
250117.99
500235.99
1000471.99

Thông tin thêm về NZD hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ