Valuta Ex Logo

NZD đến UGX

Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Shilling Uganda (UGX) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NZD - Đô la New Zealandselect icon
$
UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái NZD/UGX 2181.16 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nzd-to-ugx?amount=1

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

world mapcountries where NZD is usedcountries where UGX is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la New Zealand với Shilling Uganda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNZDPhí chuyển nhượngUGX
0%1 NZD0.0 NZD2181.16 UGX
1%1 NZD0.010 NZD2159.35 UGX
2%1 NZD0.020 NZD2137.54 UGX
3%1 NZD0.030 NZD2115.72 UGX
4%1 NZD0.040 NZD2093.91 UGX
5%1 NZD0.050 NZD2072.1 UGX

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Shilling Uganda

NZDUGX
12181.16
510905.81
1021811.63
2043623.27
50109058.19
100218116.39
250545290.98
5001090581.97
10002181163.94

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Đô la New Zealand

UGXNZD
10.00046
50.0023
100.0046
200.0092
500.023
1000.046
2500.11
5000.23
10000.46

Thông tin thêm về NZD hoặc UGX

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ