Valuta Ex Logo

NZD đến WST

Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Tala Samoa (WST) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NZD - Đô la New Zealandselect icon
$
WST - Tala Samoaselect icon
T

Tỷ giá hối đoái NZD/WST 1.61 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nzd-to-wst?amount=1

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Tala Samoa là tiền tệ củaSamoa

world mapcountries where NZD is usedcountries where WST is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la New Zealand với Tala Samoa

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNZDPhí chuyển nhượngWST
0%1 NZD0.0 NZD1.61 WST
1%1 NZD0.010 NZD1.6 WST
2%1 NZD0.020 NZD1.58 WST
3%1 NZD0.030 NZD1.56 WST
4%1 NZD0.040 NZD1.55 WST
5%1 NZD0.050 NZD1.53 WST

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Tala Samoa

NZDWST
11.61
58.08
1016.17
2032.35
5080.88
100161.77
250404.43
500808.86
10001617.73

Chuyển đổi Tala Samoa thành Đô la New Zealand

WSTNZD
10.62
53.09
106.18
2012.36
5030.9
10061.81
250154.53
500309.07
1000618.14

Thông tin thêm về NZD hoặc WST

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ