Tỷ giá hối đoái NZD/XAG 0.012412 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NZD | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 NZD | 0.0 NZD | 0.012 XAG |
1% | 1 NZD | 0.010 NZD | 0.012 XAG |
2% | 1 NZD | 0.020 NZD | 0.012 XAG |
3% | 1 NZD | 0.030 NZD | 0.012 XAG |
4% | 1 NZD | 0.040 NZD | 0.012 XAG |
5% | 1 NZD | 0.050 NZD | 0.012 XAG |
NZD | XAG |
1 | 0.012 |
5 | 0.062 |
10 | 0.12 |
20 | 0.25 |
50 | 0.62 |
100 | 1.24 |
250 | 3.1 |
500 | 6.2 |
1000 | 12.41 |
XAG | NZD |
1 | 80.56 |
5 | 402.82 |
10 | 805.65 |
20 | 1611.31 |
50 | 4028.29 |
100 | 8056.58 |
250 | 20141.45 |
500 | 40282.9 |
1000 | 80565.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.