Tỷ giá hối đoái NZD/XAG 0.010109 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | NZD | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 NZD | 0.0 NZD | 0.010 XAG |
| 1% | 1 NZD | 0.010 NZD | 0.010 XAG |
| 2% | 1 NZD | 0.020 NZD | 0.0099 XAG |
| 3% | 1 NZD | 0.030 NZD | 0.0098 XAG |
| 4% | 1 NZD | 0.040 NZD | 0.0097 XAG |
| 5% | 1 NZD | 0.050 NZD | 0.0096 XAG |
| NZD | XAG |
| 1 | 0.010 |
| 5 | 0.051 |
| 10 | 0.10 |
| 20 | 0.20 |
| 50 | 0.51 |
| 100 | 1.01 |
| 250 | 2.52 |
| 500 | 5.05 |
| 1000 | 10.1 |
| XAG | NZD |
| 1 | 98.92 |
| 5 | 494.6 |
| 10 | 989.21 |
| 20 | 1978.43 |
| 50 | 4946.09 |
| 100 | 9892.19 |
| 250 | 24730.48 |
| 500 | 49460.97 |
| 1000 | 98921.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.