Tỷ giá hối đoái NZD/XAG 0.0081078 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | NZD | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 NZD | 0.0 NZD | 0.0081 XAG |
| 1% | 1 NZD | 0.010 NZD | 0.0080 XAG |
| 2% | 1 NZD | 0.020 NZD | 0.0079 XAG |
| 3% | 1 NZD | 0.030 NZD | 0.0079 XAG |
| 4% | 1 NZD | 0.040 NZD | 0.0078 XAG |
| 5% | 1 NZD | 0.050 NZD | 0.0077 XAG |
| NZD | XAG |
| 1 | 0.0081 |
| 5 | 0.041 |
| 10 | 0.081 |
| 20 | 0.16 |
| 50 | 0.41 |
| 100 | 0.81 |
| 250 | 2.02 |
| 500 | 4.05 |
| 1000 | 8.1 |
| XAG | NZD |
| 1 | 123.33 |
| 5 | 616.69 |
| 10 | 1233.38 |
| 20 | 2466.77 |
| 50 | 6166.93 |
| 100 | 12333.86 |
| 250 | 30834.65 |
| 500 | 61669.3 |
| 1000 | 123338.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.