Tỷ giá hối đoái NZD/XAG 0.018179 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NZD | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 NZD | 0.0 NZD | 0.018 XAG |
1% | 1 NZD | 0.010 NZD | 0.018 XAG |
2% | 1 NZD | 0.020 NZD | 0.018 XAG |
3% | 1 NZD | 0.030 NZD | 0.018 XAG |
4% | 1 NZD | 0.040 NZD | 0.017 XAG |
5% | 1 NZD | 0.050 NZD | 0.017 XAG |
NZD | XAG |
1 | 0.018 |
5 | 0.091 |
10 | 0.18 |
20 | 0.36 |
50 | 0.91 |
100 | 1.81 |
250 | 4.54 |
500 | 9.08 |
1000 | 18.17 |
XAG | NZD |
1 | 55 |
5 | 275.03 |
10 | 550.07 |
20 | 1100.14 |
50 | 2750.35 |
100 | 5500.71 |
250 | 13751.78 |
500 | 27503.56 |
1000 | 55007.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.