Valuta Ex Logo

NZD đến XCD

Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Đô la Đông Caribê (XCD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NZD - Đô la New Zealandselect icon
$
XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$

Tỷ giá hối đoái NZD/XCD 1.55 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nzd-to-xcd?amount=1

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

world mapcountries where NZD is usedcountries where XCD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la New Zealand với Đô la Đông Caribê

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNZDPhí chuyển nhượngXCD
0%1 NZD0.0 NZD1.55 XCD
1%1 NZD0.010 NZD1.53 XCD
2%1 NZD0.020 NZD1.52 XCD
3%1 NZD0.030 NZD1.5 XCD
4%1 NZD0.040 NZD1.48 XCD
5%1 NZD0.050 NZD1.47 XCD

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Đô la Đông Caribê

NZDXCD
11.55
57.75
1015.51
2031.03
5077.57
100155.15
250387.89
500775.78
10001551.57

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Đô la New Zealand

XCDNZD
10.64
53.22
106.44
2012.89
5032.22
10064.45
250161.12
500322.25
1000644.5

Thông tin thêm về NZD hoặc XCD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ