Valuta Ex Logo

NZD đến YER

Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NZD - Đô la New Zealandselect icon
$
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái NZD/YER 146.04 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nzd-to-yer?amount=1

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where NZD is usedcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la New Zealand với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNZDPhí chuyển nhượngYER
0%1 NZD0.0 NZD146.04 YER
1%1 NZD0.010 NZD144.58 YER
2%1 NZD0.020 NZD143.12 YER
3%1 NZD0.030 NZD141.65 YER
4%1 NZD0.040 NZD140.19 YER
5%1 NZD0.050 NZD138.73 YER

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Rial Yemen

NZDYER
1146.04
5730.2
101460.41
202920.82
507302.05
10014604.1
25036510.26
50073020.52
1000146041.04

Chuyển đổi Rial Yemen thành Đô la New Zealand

YERNZD
10.0068
50.034
100.068
200.14
500.34
1000.68
2501.71
5003.42
10006.84

Thông tin thêm về NZD hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ