Tỷ giá hối đoái OMR/AOA 2404.17 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | OMR | Phí chuyển nhượng | AOA |
| 0% | 1 OMR | 0.0 OMR | 2404.17 AOA |
| 1% | 1 OMR | 0.010 OMR | 2380.13 AOA |
| 2% | 1 OMR | 0.020 OMR | 2356.09 AOA |
| 3% | 1 OMR | 0.030 OMR | 2332.04 AOA |
| 4% | 1 OMR | 0.040 OMR | 2308 AOA |
| 5% | 1 OMR | 0.050 OMR | 2283.96 AOA |
| OMR | AOA |
| 1 | 2404.17 |
| 5 | 12020.87 |
| 10 | 24041.74 |
| 20 | 48083.49 |
| 50 | 120208.74 |
| 100 | 240417.48 |
| 250 | 601043.7 |
| 500 | 1202087.41 |
| 1000 | 2404174.83 |
| AOA | OMR |
| 1 | 0.00042 |
| 5 | 0.0021 |
| 10 | 0.0042 |
| 20 | 0.0083 |
| 50 | 0.021 |
| 100 | 0.042 |
| 250 | 0.10 |
| 500 | 0.21 |
| 1000 | 0.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về OMR (Rial Oman) hoặc AOA (Kwanza Angola), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.