Tỷ giá hối đoái OMR/BTC 0.000022183 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | OMR | Phí chuyển nhượng | BTC |
0% | 1 OMR | 0.0 OMR | 0.000022 BTC |
1% | 1 OMR | 0.010 OMR | 0.000022 BTC |
2% | 1 OMR | 0.020 OMR | 0.000022 BTC |
3% | 1 OMR | 0.030 OMR | 0.000022 BTC |
4% | 1 OMR | 0.040 OMR | 0.000021 BTC |
5% | 1 OMR | 0.050 OMR | 0.000021 BTC |
OMR | BTC |
1 | 0.000022 |
5 | 0.00011 |
10 | 0.00022 |
20 | 0.00044 |
50 | 0.0011 |
100 | 0.0022 |
250 | 0.0055 |
500 | 0.011 |
1000 | 0.022 |
BTC | OMR |
1 | 45079.74 |
5 | 225398.71 |
10 | 450797.42 |
20 | 901594.84 |
50 | 2253987.12 |
100 | 4507974.24 |
250 | 11269935.62 |
500 | 22539871.24 |
1000 | 45079742.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về OMR (Rial Oman) hoặc BTC (Bitcoin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.