Tỷ giá hối đoái OMR/CLF 0.062963 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | OMR | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 OMR | 0.0 OMR | 0.063 CLF |
1% | 1 OMR | 0.010 OMR | 0.062 CLF |
2% | 1 OMR | 0.020 OMR | 0.062 CLF |
3% | 1 OMR | 0.030 OMR | 0.061 CLF |
4% | 1 OMR | 0.040 OMR | 0.060 CLF |
5% | 1 OMR | 0.050 OMR | 0.060 CLF |
OMR | CLF |
1 | 0.063 |
5 | 0.31 |
10 | 0.63 |
20 | 1.25 |
50 | 3.14 |
100 | 6.29 |
250 | 15.74 |
500 | 31.48 |
1000 | 62.96 |
CLF | OMR |
1 | 15.88 |
5 | 79.41 |
10 | 158.82 |
20 | 317.64 |
50 | 794.12 |
100 | 1588.24 |
250 | 3970.6 |
500 | 7941.21 |
1000 | 15882.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về OMR (Rial Oman) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.