Tỷ giá hối đoái OMR/CLF 0.062355 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | OMR | Phí chuyển nhượng | CLF |
| 0% | 1 OMR | 0.0 OMR | 0.062 CLF |
| 1% | 1 OMR | 0.010 OMR | 0.062 CLF |
| 2% | 1 OMR | 0.020 OMR | 0.061 CLF |
| 3% | 1 OMR | 0.030 OMR | 0.060 CLF |
| 4% | 1 OMR | 0.040 OMR | 0.060 CLF |
| 5% | 1 OMR | 0.050 OMR | 0.059 CLF |
| OMR | CLF |
| 1 | 0.062 |
| 5 | 0.31 |
| 10 | 0.62 |
| 20 | 1.24 |
| 50 | 3.11 |
| 100 | 6.23 |
| 250 | 15.58 |
| 500 | 31.17 |
| 1000 | 62.35 |
| CLF | OMR |
| 1 | 16.03 |
| 5 | 80.18 |
| 10 | 160.37 |
| 20 | 320.74 |
| 50 | 801.85 |
| 100 | 1603.71 |
| 250 | 4009.28 |
| 500 | 8018.56 |
| 1000 | 16037.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về OMR (Rial Oman) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.