Valuta Ex Logo

OMR đến CLF

Chuyển đổi Rial Oman (OMR) sang Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.
CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF

Tỷ giá hối đoái OMR/CLF 0.065621 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/omr-to-clf?amount=1

Rial Oman là tiền tệ củaOman

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

world mapcountries where OMR is usedcountries where CLF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Oman với Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệOMRPhí chuyển nhượngCLF
0%1 OMR0.0 OMR0.066 CLF
1%1 OMR0.010 OMR0.065 CLF
2%1 OMR0.020 OMR0.064 CLF
3%1 OMR0.030 OMR0.064 CLF
4%1 OMR0.040 OMR0.063 CLF
5%1 OMR0.050 OMR0.062 CLF

Chuyển đổi Rial Oman thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

OMRCLF
10.066
50.33
100.66
201.31
503.28
1006.56
25016.4
50032.81
100065.62

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Rial Oman

CLFOMR
115.23
576.19
10152.39
20304.78
50761.95
1001523.9
2503809.75
5007619.5
100015239

Thông tin thêm về OMR hoặc CLF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về OMR (Rial Oman) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ