Valuta Ex Logo

OMR đến EGP

Chuyển đổi Rial Oman (OMR) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái OMR/EGP 126.11 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/omr-to-egp?amount=1

Rial Oman là tiền tệ củaOman

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where OMR is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Oman với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệOMRPhí chuyển nhượngEGP
0%1 OMR0.0 OMR126.11 EGP
1%1 OMR0.010 OMR124.85 EGP
2%1 OMR0.020 OMR123.59 EGP
3%1 OMR0.030 OMR122.33 EGP
4%1 OMR0.040 OMR121.07 EGP
5%1 OMR0.050 OMR119.81 EGP

Chuyển đổi Rial Oman thành Bảng Ai Cập

OMREGP
1126.11
5630.58
101261.17
202522.34
506305.86
10012611.73
25031529.34
50063058.68
1000126117.37

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Rial Oman

EGPOMR
10.0079
50.040
100.079
200.16
500.40
1000.79
2501.98
5003.96
10007.92

Thông tin thêm về OMR hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về OMR (Rial Oman) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ