Valuta Ex Logo

OMR đến EUR

Chuyển đổi Rial Oman (OMR) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái OMR/EUR 2.39 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/omr-to-eur?amount=1

Rial Oman là tiền tệ củaOman

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where OMR is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Oman với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệOMRPhí chuyển nhượngEUR
0%1 OMR0.0 OMR2.39 EUR
1%1 OMR0.010 OMR2.36 EUR
2%1 OMR0.020 OMR2.34 EUR
3%1 OMR0.030 OMR2.31 EUR
4%1 OMR0.040 OMR2.29 EUR
5%1 OMR0.050 OMR2.27 EUR

Chuyển đổi Rial Oman thành Euro

OMREUR
12.39
511.95
1023.9
2047.81
50119.54
100239.09
250597.74
5001195.49
10002390.99

Chuyển đổi Euro thành Rial Oman

EUROMR
10.42
52.09
104.18
208.36
5020.91
10041.82
250104.55
500209.11
1000418.23

Thông tin thêm về OMR hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về OMR (Rial Oman) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ