Tỷ giá hối đoái OMR/HUF 863.54 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | OMR | Phí chuyển nhượng | HUF |
| 0% | 1 OMR | 0.0 OMR | 863.54 HUF |
| 1% | 1 OMR | 0.010 OMR | 854.91 HUF |
| 2% | 1 OMR | 0.020 OMR | 846.27 HUF |
| 3% | 1 OMR | 0.030 OMR | 837.64 HUF |
| 4% | 1 OMR | 0.040 OMR | 829 HUF |
| 5% | 1 OMR | 0.050 OMR | 820.37 HUF |
| OMR | HUF |
| 1 | 863.54 |
| 5 | 4317.74 |
| 10 | 8635.48 |
| 20 | 17270.97 |
| 50 | 43177.44 |
| 100 | 86354.88 |
| 250 | 215887.21 |
| 500 | 431774.42 |
| 1000 | 863548.85 |
| HUF | OMR |
| 1 | 0.0012 |
| 5 | 0.0058 |
| 10 | 0.012 |
| 20 | 0.023 |
| 50 | 0.058 |
| 100 | 0.12 |
| 250 | 0.29 |
| 500 | 0.58 |
| 1000 | 1.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về OMR (Rial Oman) hoặc HUF (Forint Hungary), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.