Valuta Ex Logo

OMR đến ISK

Chuyển đổi Rial Oman (OMR) sang Króna Iceland (ISK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.
ISK - Króna Icelandselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái OMR/ISK 341.36 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/omr-to-isk?amount=1

Rial Oman là tiền tệ củaOman

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where OMR is usedcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Oman với Króna Iceland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệOMRPhí chuyển nhượngISK
0%1 OMR0.0 OMR341.36 ISK
1%1 OMR0.010 OMR337.94 ISK
2%1 OMR0.020 OMR334.53 ISK
3%1 OMR0.030 OMR331.11 ISK
4%1 OMR0.040 OMR327.7 ISK
5%1 OMR0.050 OMR324.29 ISK

Chuyển đổi Rial Oman thành Króna Iceland

OMRISK
1341.36
51706.8
103413.6
206827.2
5017068.01
10034136.02
25085340.05
500170680.11
1000341360.23

Chuyển đổi Króna Iceland thành Rial Oman

ISKOMR
10.0029
50.015
100.029
200.059
500.15
1000.29
2500.73
5001.46
10002.92

Thông tin thêm về OMR hoặc ISK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về OMR (Rial Oman) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ