Valuta Ex Logo

OMR đến KRW

Chuyển đổi Rial Oman (OMR) sang Won Hàn Quốc (KRW) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.
KRW - Won Hàn Quốcselect icon

Tỷ giá hối đoái OMR/KRW 3548.46 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/omr-to-krw?amount=1

Rial Oman là tiền tệ củaOman

Won Hàn Quốc là tiền tệ củaHàn Quốc

world mapcountries where OMR is usedcountries where KRW is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Oman với Won Hàn Quốc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệOMRPhí chuyển nhượngKRW
0%1 OMR0.0 OMR3548.46 KRW
1%1 OMR0.010 OMR3512.98 KRW
2%1 OMR0.020 OMR3477.49 KRW
3%1 OMR0.030 OMR3442.01 KRW
4%1 OMR0.040 OMR3406.52 KRW
5%1 OMR0.050 OMR3371.04 KRW

Chuyển đổi Rial Oman thành Won Hàn Quốc

OMRKRW
13548.46
517742.33
1035484.66
2070969.33
50177423.34
100354846.68
250887116.71
5001774233.43
10003548466.87

Chuyển đổi Won Hàn Quốc thành Rial Oman

KRWOMR
10.00028
50.0014
100.0028
200.0056
500.014
1000.028
2500.070
5000.14
10000.28

Thông tin thêm về OMR hoặc KRW

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về OMR (Rial Oman) hoặc KRW (Won Hàn Quốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ