Valuta Ex Logo

OMR đến LAK

Chuyển đổi Rial Oman (OMR) sang Kip Lào (LAK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.
LAK - Kip Làoselect icon

Tỷ giá hối đoái OMR/LAK 56234.26 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/omr-to-lak?amount=1

Rial Oman là tiền tệ củaOman

Kip Lào là tiền tệ củaLào

world mapcountries where OMR is usedcountries where LAK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Oman với Kip Lào

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệOMRPhí chuyển nhượngLAK
0%1 OMR0.0 OMR56234.26 LAK
1%1 OMR0.010 OMR55671.92 LAK
2%1 OMR0.020 OMR55109.58 LAK
3%1 OMR0.030 OMR54547.24 LAK
4%1 OMR0.040 OMR53984.89 LAK
5%1 OMR0.050 OMR53422.55 LAK

Chuyển đổi Rial Oman thành Kip Lào

OMRLAK
156234.26
5281171.34
10562342.68
201124685.36
502811713.41
1005623426.83
25014058567.07
50028117134.15
100056234268.31

Chuyển đổi Kip Lào thành Rial Oman

LAKOMR
10.000018
50.000089
100.00018
200.00036
500.00089
1000.0018
2500.0044
5000.0089
10000.018

Thông tin thêm về OMR hoặc LAK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về OMR (Rial Oman) hoặc LAK (Kip Lào), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ