Valuta Ex Logo

OMR đến LBP

Chuyển đổi Rial Oman (OMR) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái OMR/LBP 232695 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/omr-to-lbp?amount=1

Rial Oman là tiền tệ củaOman

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where OMR is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Oman với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệOMRPhí chuyển nhượngLBP
0%1 OMR0.0 OMR232695 LBP
1%1 OMR0.010 OMR230368.05 LBP
2%1 OMR0.020 OMR228041.1 LBP
3%1 OMR0.030 OMR225714.15 LBP
4%1 OMR0.040 OMR223387.2 LBP
5%1 OMR0.050 OMR221060.25 LBP

Chuyển đổi Rial Oman thành Bảng Li-băng

OMRLBP
1232695
51163475
102326950
204653900
5011634750.01
10023269500.02
25058173750.06
500116347500.13
1000232695000.26

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Rial Oman

LBPOMR
10.0000043
50.000021
100.000043
200.000086
500.00021
1000.00043
2500.0011
5000.0021
10000.0043

Thông tin thêm về OMR hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về OMR (Rial Oman) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ