Valuta Ex Logo

OMR đến MYR

Chuyển đổi Rial Oman (OMR) sang Ringgit Malaysia (MYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.
MYR - Ringgit Malaysiaselect icon
RM

Tỷ giá hối đoái OMR/MYR 11.52 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/omr-to-myr?amount=1

Rial Oman là tiền tệ củaOman

Ringgit Malaysia là tiền tệ củaMalaysia

world mapcountries where OMR is usedcountries where MYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Oman với Ringgit Malaysia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệOMRPhí chuyển nhượngMYR
0%1 OMR0.0 OMR11.52 MYR
1%1 OMR0.010 OMR11.4 MYR
2%1 OMR0.020 OMR11.29 MYR
3%1 OMR0.030 OMR11.17 MYR
4%1 OMR0.040 OMR11.06 MYR
5%1 OMR0.050 OMR10.94 MYR

Chuyển đổi Rial Oman thành Ringgit Malaysia

OMRMYR
111.52
557.61
10115.23
20230.46
50576.16
1001152.33
2502880.82
5005761.65
100011523.31

Chuyển đổi Ringgit Malaysia thành Rial Oman

MYROMR
10.087
50.43
100.87
201.73
504.33
1008.67
25021.69
50043.39
100086.78

Thông tin thêm về OMR hoặc MYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về OMR (Rial Oman) hoặc MYR (Ringgit Malaysia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ