Valuta Ex Logo

OMR đến NAD

Chuyển đổi Rial Oman (OMR) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái OMR/NAD 47.71 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/omr-to-nad?amount=1

Rial Oman là tiền tệ củaOman

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where OMR is usedcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Oman với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệOMRPhí chuyển nhượngNAD
0%1 OMR0.0 OMR47.71 NAD
1%1 OMR0.010 OMR47.23 NAD
2%1 OMR0.020 OMR46.75 NAD
3%1 OMR0.030 OMR46.27 NAD
4%1 OMR0.040 OMR45.8 NAD
5%1 OMR0.050 OMR45.32 NAD

Chuyển đổi Rial Oman thành Đô la Namibia

OMRNAD
147.71
5238.55
10477.1
20954.21
502385.54
1004771.08
25011927.7
50023855.41
100047710.82

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Rial Oman

NADOMR
10.021
50.10
100.21
200.42
501.04
1002.09
2505.23
50010.47
100020.95

Thông tin thêm về OMR hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về OMR (Rial Oman) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ