Valuta Ex Logo

OMR đến NOK

Chuyển đổi Rial Oman (OMR) sang Krone Na Uy (NOK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.
NOK - Krone Na Uyselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái OMR/NOK 26.22 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/omr-to-nok?amount=1

Rial Oman là tiền tệ củaOman

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

world mapcountries where OMR is usedcountries where NOK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Oman với Krone Na Uy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệOMRPhí chuyển nhượngNOK
0%1 OMR0.0 OMR26.22 NOK
1%1 OMR0.010 OMR25.95 NOK
2%1 OMR0.020 OMR25.69 NOK
3%1 OMR0.030 OMR25.43 NOK
4%1 OMR0.040 OMR25.17 NOK
5%1 OMR0.050 OMR24.9 NOK

Chuyển đổi Rial Oman thành Krone Na Uy

OMRNOK
126.22
5131.1
10262.2
20524.41
501311.02
1002622.05
2506555.12
50013110.25
100026220.51

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Rial Oman

NOKOMR
10.038
50.19
100.38
200.76
501.9
1003.81
2509.53
50019.06
100038.13

Thông tin thêm về OMR hoặc NOK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về OMR (Rial Oman) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ