Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

OMR đến SCR

Chuyển đổi Rial Oman (OMR) sang Rupee Seychelles (SCR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ OMR
OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.
Logo tiền tệ SCR
SCR - Rupee Seychellesselect icon

Tỷ giá hối đoái OMR/SCR 37.36 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/omr-to-scr?amount=1

Rial Oman là tiền tệ củaOman

Rupee Seychelles là tiền tệ củaSeychelles

world mapcountries where OMR is usedcountries where SCR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Oman với Rupee Seychelles

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệOMRPhí chuyển nhượngSCR
0%1 OMR0.0 OMR37.36 SCR
1%1 OMR0.010 OMR36.98 SCR
2%1 OMR0.020 OMR36.61 SCR
3%1 OMR0.030 OMR36.24 SCR
4%1 OMR0.040 OMR35.86 SCR
5%1 OMR0.050 OMR35.49 SCR

Chuyển đổi Rial Oman thành Rupee Seychelles

OMRSCR
137.36
5186.8
10373.61
20747.23
501868.08
1003736.16
2509340.4
50018680.8
100037361.61

Chuyển đổi Rupee Seychelles thành Rial Oman

SCROMR
10.027
50.13
100.27
200.54
501.33
1002.67
2506.69
50013.38
100026.76

Thông tin thêm về OMR hoặc SCR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về OMR (Rial Oman) hoặc SCR (Rupee Seychelles), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ