Valuta Ex Logo

OMR đến TJS

Chuyển đổi Rial Oman (OMR) sang Somoni Tajikistan (TJS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.
TJS - Somoni Tajikistanselect icon
ЅМ

Tỷ giá hối đoái OMR/TJS 25.78 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/omr-to-tjs?amount=1

Rial Oman là tiền tệ củaOman

Somoni Tajikistan là tiền tệ củaTajikistan

world mapcountries where OMR is usedcountries where TJS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Oman với Somoni Tajikistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệOMRPhí chuyển nhượngTJS
0%1 OMR0.0 OMR25.78 TJS
1%1 OMR0.010 OMR25.52 TJS
2%1 OMR0.020 OMR25.26 TJS
3%1 OMR0.030 OMR25.01 TJS
4%1 OMR0.040 OMR24.75 TJS
5%1 OMR0.050 OMR24.49 TJS

Chuyển đổi Rial Oman thành Somoni Tajikistan

OMRTJS
125.78
5128.92
10257.84
20515.69
501289.24
1002578.49
2506446.23
50012892.46
100025784.93

Chuyển đổi Somoni Tajikistan thành Rial Oman

TJSOMR
10.039
50.19
100.39
200.78
501.93
1003.87
2509.69
50019.39
100038.78

Thông tin thêm về OMR hoặc TJS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về OMR (Rial Oman) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ