Chuyển đổi Rial Oman sang Somoni Tajikistan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ OMR sang TJS - Valuta EX
Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

OMR đến TJS

Chuyển đổi Rial Oman (OMR) sang Somoni Tajikistan (TJS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ OMR
OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.
Logo tiền tệ TJS
TJS - Somoni Tajikistanselect icon
ЅМ

Tỷ giá hối đoái OMR/TJS 28.29 đã cập nhật 6 phút trước

https://valuta.exchange/vi/omr-to-tjs?amount=1

Rial Oman là tiền tệ củaOman

Somoni Tajikistan là tiền tệ củaTajikistan

world mapcountries where OMR is usedcountries where TJS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Oman với Somoni Tajikistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệOMRPhí chuyển nhượngTJS
0%1 OMR0.0 OMR28.29 TJS
1%1 OMR0.010 OMR28.01 TJS
2%1 OMR0.020 OMR27.73 TJS
3%1 OMR0.030 OMR27.44 TJS
4%1 OMR0.040 OMR27.16 TJS
5%1 OMR0.050 OMR26.88 TJS

Chuyển đổi Rial Oman thành Somoni Tajikistan

OMRTJS
128.29
5141.49
10282.98
20565.96
501414.91
1002829.82
2507074.55
50014149.1
100028298.2

Chuyển đổi Somoni Tajikistan thành Rial Oman

TJSOMR
10.035
50.18
100.35
200.71
501.76
1003.53
2508.83
50017.66
100035.33

Thông tin thêm về OMR hoặc TJS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về OMR (Rial Oman) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ