Tỷ giá hối đoái OMR/UZS 33458.24 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | OMR | Phí chuyển nhượng | UZS |
0% | 1 OMR | 0.0 OMR | 33458.24 UZS |
1% | 1 OMR | 0.010 OMR | 33123.66 UZS |
2% | 1 OMR | 0.020 OMR | 32789.08 UZS |
3% | 1 OMR | 0.030 OMR | 32454.49 UZS |
4% | 1 OMR | 0.040 OMR | 32119.91 UZS |
5% | 1 OMR | 0.050 OMR | 31785.33 UZS |
OMR | UZS |
1 | 33458.24 |
5 | 167291.22 |
10 | 334582.44 |
20 | 669164.89 |
50 | 1672912.24 |
100 | 3345824.49 |
250 | 8364561.24 |
500 | 16729122.48 |
1000 | 33458244.97 |
UZS | OMR |
1 | 0.000030 |
5 | 0.00015 |
10 | 0.00030 |
20 | 0.00060 |
50 | 0.0015 |
100 | 0.0030 |
250 | 0.0075 |
500 | 0.015 |
1000 | 0.030 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về OMR (Rial Oman) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.