Tỷ lệ | OMR | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 OMR | 0.0 OMR | 0.096 XAG |
1% | 1 OMR | 0.010 OMR | 0.095 XAG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 OMR | 0.020 OMR | 0.094 XAG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 OMR | 0.030 OMR | 0.093 XAG |
4% | 1 OMR | 0.040 OMR | 0.092 XAG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 OMR | 0.050 OMR | 0.091 XAG |
OMR | XAG |
1 | 0.096 |
5 | 0.48 |
10 | 0.96 |
20 | 1.91 |
50 | 4.78 |
100 | 9.56 |
250 | 23.9 |
500 | 47.8 |
1000 | 95.6 |
XAG | OMR |
1 | 10.45 |
5 | 52.29 |
10 | 104.59 |
20 | 209.19 |
50 | 522.98 |
100 | 1045.97 |
250 | 2614.92 |
500 | 5229.85 |
1000 | 10459.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về OMR ( Rial Oman ) hoặc XAG ( Bạc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.