Tỷ giá hối đoái OMR/XAG 0.079752 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | OMR | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 OMR | 0.0 OMR | 0.080 XAG |
1% | 1 OMR | 0.010 OMR | 0.079 XAG |
2% | 1 OMR | 0.020 OMR | 0.078 XAG |
3% | 1 OMR | 0.030 OMR | 0.077 XAG |
4% | 1 OMR | 0.040 OMR | 0.077 XAG |
5% | 1 OMR | 0.050 OMR | 0.076 XAG |
OMR | XAG |
1 | 0.080 |
5 | 0.40 |
10 | 0.80 |
20 | 1.59 |
50 | 3.98 |
100 | 7.97 |
250 | 19.93 |
500 | 39.87 |
1000 | 79.75 |
XAG | OMR |
1 | 12.53 |
5 | 62.69 |
10 | 125.38 |
20 | 250.77 |
50 | 626.94 |
100 | 1253.89 |
250 | 3134.73 |
500 | 6269.46 |
1000 | 12538.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về OMR (Rial Oman) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.