Valuta Ex Logo

OMR đến XPF

Chuyển đổi Rial Oman (OMR) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái OMR/XPF 285.68 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/omr-to-xpf?amount=1

Rial Oman là tiền tệ củaOman

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where OMR is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Oman với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệOMRPhí chuyển nhượngXPF
0%1 OMR0.0 OMR285.68 XPF
1%1 OMR0.010 OMR282.83 XPF
2%1 OMR0.020 OMR279.97 XPF
3%1 OMR0.030 OMR277.11 XPF
4%1 OMR0.040 OMR274.26 XPF
5%1 OMR0.050 OMR271.4 XPF

Chuyển đổi Rial Oman thành Franc CFP

OMRXPF
1285.68
51428.43
102856.87
205713.75
5014284.38
10028568.77
25071421.93
500142843.86
1000285687.72

Chuyển đổi Franc CFP thành Rial Oman

XPFOMR
10.0035
50.018
100.035
200.070
500.18
1000.35
2500.88
5001.75
10003.5

Thông tin thêm về OMR hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về OMR (Rial Oman) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ