Tỷ giá hối đoái PEN/BHD 0.10283 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PEN | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 PEN | 0.0 PEN | 0.10 BHD |
1% | 1 PEN | 0.010 PEN | 0.10 BHD |
2% | 1 PEN | 0.020 PEN | 0.10 BHD |
3% | 1 PEN | 0.030 PEN | 0.10 BHD |
4% | 1 PEN | 0.040 PEN | 0.099 BHD |
5% | 1 PEN | 0.050 PEN | 0.098 BHD |
PEN | BHD |
1 | 0.10 |
5 | 0.51 |
10 | 1.02 |
20 | 2.05 |
50 | 5.14 |
100 | 10.28 |
250 | 25.7 |
500 | 51.41 |
1000 | 102.83 |
BHD | PEN |
1 | 9.72 |
5 | 48.62 |
10 | 97.24 |
20 | 194.49 |
50 | 486.22 |
100 | 972.45 |
250 | 2431.14 |
500 | 4862.28 |
1000 | 9724.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PEN (Sol Peru) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.