Tỷ lệ | PEN | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PEN | 0.0 PEN | 0.10 BHD |
1% | 1 PEN | 0.010 PEN | 0.099 BHD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PEN | 0.020 PEN | 0.098 BHD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PEN | 0.030 PEN | 0.097 BHD |
4% | 1 PEN | 0.040 PEN | 0.096 BHD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PEN | 0.050 PEN | 0.095 BHD |
PEN | BHD |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1 |
20 | 2 |
50 | 5.01 |
100 | 10.03 |
250 | 25.08 |
500 | 50.17 |
1000 | 100.34 |
BHD | PEN |
1 | 9.96 |
5 | 49.82 |
10 | 99.65 |
20 | 199.31 |
50 | 498.28 |
100 | 996.56 |
250 | 2491.4 |
500 | 4982.81 |
1000 | 9965.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PEN ( Sol Peru ) hoặc BHD ( Dinar Bahrain ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.