Valuta Ex Logo

PEN đến BYR

Chuyển đổi Sol Peru (PEN) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PEN - Sol Peruselect icon
S/.
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái PEN/BYR 5334.05 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/pen-to-byr?amount=1

Sol Peru là tiền tệ củaPeru

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where PEN is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sol Peru với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPENPhí chuyển nhượngBYR
0%1 PEN0.0 PEN5334.05 BYR
1%1 PEN0.010 PEN5280.71 BYR
2%1 PEN0.020 PEN5227.37 BYR
3%1 PEN0.030 PEN5174.03 BYR
4%1 PEN0.040 PEN5120.68 BYR
5%1 PEN0.050 PEN5067.34 BYR

Chuyển đổi Sol Peru thành Rúp Belarus (2000–2016)

PENBYR
15334.05
526670.25
1053340.51
20106681.03
50266702.58
100533405.17
2501333512.94
5002667025.89
10005334051.79

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Sol Peru

BYRPEN
10.00019
50.00094
100.0019
200.0037
500.0094
1000.019
2500.047
5000.094
10000.19

Thông tin thêm về PEN hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PEN (Sol Peru) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ