Tỷ giá hối đoái PEN/CLF 0.0067539 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PEN | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 PEN | 0.0 PEN | 0.0068 CLF |
1% | 1 PEN | 0.010 PEN | 0.0067 CLF |
2% | 1 PEN | 0.020 PEN | 0.0066 CLF |
3% | 1 PEN | 0.030 PEN | 0.0066 CLF |
4% | 1 PEN | 0.040 PEN | 0.0065 CLF |
5% | 1 PEN | 0.050 PEN | 0.0064 CLF |
PEN | CLF |
1 | 0.0068 |
5 | 0.034 |
10 | 0.068 |
20 | 0.14 |
50 | 0.34 |
100 | 0.68 |
250 | 1.68 |
500 | 3.37 |
1000 | 6.75 |
CLF | PEN |
1 | 148.06 |
5 | 740.31 |
10 | 1480.63 |
20 | 2961.27 |
50 | 7403.18 |
100 | 14806.36 |
250 | 37015.9 |
500 | 74031.81 |
1000 | 148063.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PEN (Sol Peru) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.