Tỷ lệ | PEN | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PEN | 0.0 PEN | 0.0095 CLF |
1% | 1 PEN | 0.010 PEN | 0.0094 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PEN | 0.020 PEN | 0.0093 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PEN | 0.030 PEN | 0.0092 CLF |
4% | 1 PEN | 0.040 PEN | 0.0091 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PEN | 0.050 PEN | 0.0090 CLF |
PEN | CLF |
1 | 0.0095 |
5 | 0.047 |
10 | 0.095 |
20 | 0.19 |
50 | 0.47 |
100 | 0.95 |
250 | 2.36 |
500 | 4.72 |
1000 | 9.45 |
CLF | PEN |
1 | 105.74 |
5 | 528.72 |
10 | 1057.45 |
20 | 2114.91 |
50 | 5287.27 |
100 | 10574.55 |
250 | 26436.38 |
500 | 52872.76 |
1000 | 105745.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PEN ( Sol Peru ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.