Valuta Ex Logo

PEN đến EUR

Chuyển đổi Sol Peru (PEN) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PEN - Sol Peruselect icon
S/.
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái PEN/EUR 0.24999 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/pen-to-eur?amount=1

Sol Peru là tiền tệ củaPeru

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where PEN is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sol Peru với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPENPhí chuyển nhượngEUR
0%1 PEN0.0 PEN0.25 EUR
1%1 PEN0.010 PEN0.25 EUR
2%1 PEN0.020 PEN0.24 EUR
3%1 PEN0.030 PEN0.24 EUR
4%1 PEN0.040 PEN0.24 EUR
5%1 PEN0.050 PEN0.24 EUR

Chuyển đổi Sol Peru thành Euro

PENEUR
10.25
51.24
102.49
204.99
5012.49
10024.99
25062.49
500124.99
1000249.98

Chuyển đổi Euro thành Sol Peru

EURPEN
14
520
1040
2080
50200
100400.01
2501000.04
5002000.09
10004000.19

Thông tin thêm về PEN hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PEN (Sol Peru) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ