Tỷ giá hối đoái PEN/KWD 0.088140 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PEN | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% | 1 PEN | 0.0 PEN | 0.088 KWD |
1% | 1 PEN | 0.010 PEN | 0.087 KWD |
2% | 1 PEN | 0.020 PEN | 0.086 KWD |
3% | 1 PEN | 0.030 PEN | 0.085 KWD |
4% | 1 PEN | 0.040 PEN | 0.085 KWD |
5% | 1 PEN | 0.050 PEN | 0.084 KWD |
PEN | KWD |
1 | 0.088 |
5 | 0.44 |
10 | 0.88 |
20 | 1.76 |
50 | 4.4 |
100 | 8.81 |
250 | 22.03 |
500 | 44.06 |
1000 | 88.13 |
KWD | PEN |
1 | 11.34 |
5 | 56.72 |
10 | 113.45 |
20 | 226.91 |
50 | 567.28 |
100 | 1134.56 |
250 | 2836.4 |
500 | 5672.8 |
1000 | 11345.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PEN (Sol Peru) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.