Tỷ lệ | PEN | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PEN | 0.0 PEN | 0.082 KWD |
1% | 1 PEN | 0.010 PEN | 0.081 KWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PEN | 0.020 PEN | 0.080 KWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PEN | 0.030 PEN | 0.079 KWD |
4% | 1 PEN | 0.040 PEN | 0.079 KWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PEN | 0.050 PEN | 0.078 KWD |
PEN | KWD |
1 | 0.082 |
5 | 0.41 |
10 | 0.82 |
20 | 1.63 |
50 | 4.09 |
100 | 8.18 |
250 | 20.45 |
500 | 40.9 |
1000 | 81.81 |
KWD | PEN |
1 | 12.22 |
5 | 61.11 |
10 | 122.22 |
20 | 244.45 |
50 | 611.14 |
100 | 1222.28 |
250 | 3055.72 |
500 | 6111.44 |
1000 | 12222.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PEN ( Sol Peru ) hoặc KWD ( Dinar Kuwait ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.