Valuta Ex Logo

PEN đến NPR

Chuyển đổi Sol Peru (PEN) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PEN - Sol Peruselect icon
S/.
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái PEN/NPR 38.07 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/pen-to-npr?amount=1

Sol Peru là tiền tệ củaPeru

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where PEN is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sol Peru với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPENPhí chuyển nhượngNPR
0%1 PEN0.0 PEN38.07 NPR
1%1 PEN0.010 PEN37.69 NPR
2%1 PEN0.020 PEN37.3 NPR
3%1 PEN0.030 PEN36.92 NPR
4%1 PEN0.040 PEN36.54 NPR
5%1 PEN0.050 PEN36.16 NPR

Chuyển đổi Sol Peru thành Rupee Nepal

PENNPR
138.07
5190.35
10380.7
20761.41
501903.54
1003807.08
2509517.72
50019035.44
100038070.88

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Sol Peru

NPRPEN
10.026
50.13
100.26
200.53
501.31
1002.62
2506.56
50013.13
100026.26

Thông tin thêm về PEN hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PEN (Sol Peru) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ